Đọc nhanh: 京口区 (kinh khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Jingkou của thành phố Trấn Giang 鎮江市 | 镇江市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Jingkou của thành phố Trấn Giang 鎮江市 | 镇江市 , Giang Tô
Jingkou district of Zhenjiang city 鎮江市|镇江市 [Zhèn jiāng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京口区
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
区›
口›