Đọc nhanh: 大本钟 (đại bổn chung). Ý nghĩa là: đồng hồ Big Ben. Ví dụ : - 可以去大本钟 Chúng ta sẽ đến Big Ben.. - 但我不是来自那个有着大本钟和傻警察的英国 Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
大本钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ Big Ben
- 可以 去 大本钟
- Chúng ta sẽ đến Big Ben.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大本钟
- 可以 去 大本钟
- Chúng ta sẽ đến Big Ben.
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
本›
钟›