Đọc nhanh: 大新 (đại tân). Ý nghĩa là: Hạt Daxin ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây.
✪ 1. Hạt Daxin ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây
Daxin county in Chongzuo 崇左 [Chóng zuǒ], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大新
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 大胆 革新
- mạnh dạn cải tiến
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 大选 後 有 几位 新 议员 脱颖而出
- Sau cuộc bầu cử, một số ứng cử viên mới đã nổi bật.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
新›