Đọc nhanh: 大村 (đại thôn). Ý nghĩa là: Thị trấn Dacun ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Dacun ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Dacun township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhānghuàxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大村
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 今天 的 农村 跟 已往 大不一样 了
- nông thôn ngày nay khác với trước kia nhiều lắm.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 大雨 把 村庄 淹没 了
- Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 这边 的 风土人情 与 她 村里 的 大不相同
- phong tục tập quán ở đây rất khác so với ở làng của cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
村›