Đọc nhanh: 大料 (đại liệu). Ý nghĩa là: hồi hương; đại hồi.
大料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi hương; đại hồi
八角2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大料
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 大家 先该 着 准备 材料
- Mọi người nên chuẩn bị tài liệu trước.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 这些 材料 零零碎碎 的 , 用处 不 大
- những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
- 这种 材料 能 承受 大 压力
- Vật liệu này có thể chịu áp lực lớn.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 色彩鲜艳 的 布料 吸引 着 大批 顾客
- Những tấm vải đầy màu sắc thu hút một lượng lớn khách hàng.
- 资料 显示 凯莉 住 在 亚历山大 市
- Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
料›