Đọc nhanh: 大恶 (đại ác). Ý nghĩa là: đại ác.
大恶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大恶
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 大家 都 厌恶 他
- Mọi người đều chán ghét anh ấy.
- 罪大恶极
- Tội ác tày trời.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 大家 都 讨厌 那个 恶棍
- Mọi người đều ghét tên vô lại đó.
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
- 大家 讨 他 的 恶行
- Mọi người lên án hành vi xấu của hắn.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
恶›