Đọc nhanh: 大底课的机器 (đại để khoá đích cơ khí). Ý nghĩa là: Máy phân xưởng đế.
大底课的机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy phân xưởng đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底课的机器
- 这个 机器 的 负荷 太大 了
- Máy móc này đang quá tải.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他 的 手机 画面 很大
- Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
大›
底›
机›
的›
课›