面线 miàn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【diện tuyến】

Đọc nhanh: 面线 (diện tuyến). Ý nghĩa là: mì sợi, mỳ sợi mảnh, mỳ sợi nhỏ.

Ý Nghĩa của "面线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mì sợi, mỳ sợi mảnh, mỳ sợi nhỏ

面线是福建省闽南等地区一种特有的传统面食小吃。厦门叫“面线”,泉州也有叫法 “面干”。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面线

  • volume volume

    - 一团 yītuán 毛线 máoxiàn

    - một nắm chỉ.

  • volume volume

    - 最远 zuìyuǎn de 那根 nàgēn 线插 xiànchā dào 右面 yòumiàn

    - Kéo dây ra xa nhất về bên phải.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - de 家乡 jiāxiāng zài 北回归线 běihuíguīxiàn de 北面 běimiàn

    - Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.

  • volume volume

    - 电磁铁 diàncítiě de 上面 shàngmiàn 缠绕着 chánràozhe 导线 dǎoxiàn

    - Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 人敢 réngǎn 视线 shìxiàn 离开 líkāi 地面 dìmiàn

    - Không ai dám dời mắt khỏi mặt đất.

  • volume volume

    - 儿童画 értónghuà de 线 xiàn 描画 miáohuà de hǎo zài 加上 jiāshàng 美丽 měilì de 色彩 sècǎi 画面 huàmiàn huì 更加 gèngjiā 美丽 měilì 动人 dòngrén

    - Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao