Đọc nhanh: 大底厂 (đại để xưởng). Ý nghĩa là: Xưởng đế lớn.
大底厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xưởng đế lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底厂
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
大›
底›