Đọc nhanh: 大底厂QC (đại để xưởng). Ý nghĩa là: QC xưởng đế lớn.
大底厂QC khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. QC xưởng đế lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底厂QC
- 别 让 大家 瞎猜 了 , 你 就 亮底 吧
- đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 到底 还是 年轻人 干劲 大
- Nói cho cùng vẫn là lớp trẻ hăng hái nhất.
- 大家 的 思想 情况 , 他 都 摸底
- tình hình tư tưởng của mọi người anh ấy nắm rất rõ.
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
大›
底›