Đọc nhanh: 大床房 (đại sàng phòng). Ý nghĩa là: phòng khách sạn với một giường đôi (hoặc nữ hoàng hoặc giường vua).
大床房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng khách sạn với một giường đôi (hoặc nữ hoàng hoặc giường vua)
hotel room with one double (or queen or king) bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大床房
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 城堡 里 的 房间 很大
- Các phòng trong thành trì rất lớn.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
- 南边 的 房子 很大
- Ngôi nhà phía nam rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
床›
房›