Đọc nhanh: 大床间 (đại sàng gian). Ý nghĩa là: xem 大 床 房.
大床间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 大 床 房
see 大床房 [dà chuáng fáng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大床间
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 为什么 突然 间 大家 都
- Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy
- 他 大致 能 在 这个 时间 到达
- Anh ấy khoảng chừng có thể đến vào thời gian này.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
- 因为 大家 好 节省时间
- Vì tiết kiệm thời gian cho mọi người
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
床›
间›