Đọc nhanh: 大屠杀 (đại đồ sát). Ý nghĩa là: Holocaust, tàn sát. Ví dụ : - 是不是大屠杀之后留下的钻石 Chúng có phải là kim cương holocaust không?. - 那是场大屠杀 Đó là một cuộc thảm sát.
大屠杀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Holocaust
- 是不是 大屠杀 之后 留下 的 钻石
- Chúng có phải là kim cương holocaust không?
✪ 2. tàn sát
massacre
- 那 是 场 大屠杀
- Đó là một cuộc thảm sát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大屠杀
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 那 是 场 大屠杀
- Đó là một cuộc thảm sát.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 是不是 大屠杀 之后 留下 的 钻石
- Chúng có phải là kim cương holocaust không?
- 他们 可能 打算 搞 大屠杀
- Họ có thể đang lên kế hoạch cho một cuộc thảm sát.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 怎么 话题 老是 围绕 你们 这些 人 的 大屠杀 转
- Có phải mọi người luôn nói về nạn tàn sát với bạn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
屠›
杀›