Đọc nhanh: 大头目 (đại đầu mục). Ý nghĩa là: ông chủ.
大头目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông chủ
the boss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大头目
- 大 头目
- tên đầu sỏ lớn
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
头›
目›