Đọc nhanh: 大学部 (đại học bộ). Ý nghĩa là: khóa học đại học (Tw).
大学部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học đại học (Tw)
undergraduate course of study (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大学部
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 大部分 时间 都 用来 学习
- Phần lớn thời gian là dành cho việc học.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 这部 小说 出于 某大学
- Cuốn tiểu thuyết này bắt nguồn từ một trường đại học.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
部›