Đọc nhanh: 大墓地 (đại mộ địa). Ý nghĩa là: nghĩa địa.
大墓地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa địa
necropolis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大墓地
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
- 他 大声 地读 了 起来
- Anh ấy bắt đầu đọc to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
墓›
大›