Đọc nhanh: 大安区 (đại an khu). Ý nghĩa là: Quận Da'an của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên, Da'an hoặc quận Ta'an của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan, Thị trấn Ta'an ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Da'an của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên
Da'an district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan
✪ 2. Da'an hoặc quận Ta'an của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Da'an or Ta'an district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan
✪ 3. Thị trấn Ta'an ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Ta'an township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大安区
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 他 为 大家 的 安全 着想
- Anh ấy suy nghĩ về an toàn của mọi người.
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
大›
安›