Đọc nhanh: 大圆圈 (đại viên khuyên). Ý nghĩa là: vòng tròn lớn (trong hình học hình cầu).
大圆圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng tròn lớn (trong hình học hình cầu)
great circle (in spherical geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大圆圈
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 他 画 了 一个 大 圆圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
圈›
大›