Đọc nhanh: 大国家党 (đại quốc gia đảng). Ý nghĩa là: Đại tiệc quốc gia của Hàn Quốc.
大国家党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại tiệc quốc gia của Hàn Quốc
South Korean Grand national party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大国家党
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 国家 日益 强大
- Đất nước ngày càng lớn mạnh.
- 国家 大事
- quốc gia đại sự
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
国›
大›
家›