Đọc nhanh: 大嘴乌鸦 (đại chuỷ ô nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) quạ mỏ lớn (Corvus macrorhynchos).
大嘴乌鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) quạ mỏ lớn (Corvus macrorhynchos)
(bird species of China) large-billed crow (Corvus macrorhynchos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大嘴乌鸦
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 拍 《 大嘴 怪 》 的 那个 华纳 兄弟 吗
- Anh em chiến binh quỷ Tasmania?
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
嘴›
大›
鸦›