秃鼻乌鸦 tū bí wūyā
volume volume

Từ hán việt: 【ngốc tị ô nha】

Đọc nhanh: 秃鼻乌鸦 (ngốc tị ô nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) rook (Corvus ridgilegus).

Ý Nghĩa của "秃鼻乌鸦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秃鼻乌鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) rook (Corvus ridgilegus)

(bird species of China) rook (Corvus frugilegus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃鼻乌鸦

  • volume volume

    - 天下 tiānxià 乌鸦 wūyā 一边 yībiān hēi

    - Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - zài 英国 yīngguó 乌鸦 wūyā shì 吉祥 jíxiáng de 象征 xiàngzhēng

    - Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.

  • volume volume

    - zhǐ 乌鸦 wūyā shì 不幸 bùxìng de 预兆 yùzhào

    - Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn cái 签下 qiānxià le 权力 quánlì de 游戏 yóuxì de 乌鸦 wūyā

    - Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 乌鸦嘴 wūyāzuǐ 好好 hǎohǎo 一件 yījiàn shì jiù bèi shuō huài le

    - Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngốc , Thốc
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDHN (竹木竹弓)
    • Bảng mã:U+79C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao