Đọc nhanh: 大嘴鸟 (đại chuỷ điểu). Ý nghĩa là: người sờ soạng.
大嘴鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người sờ soạng
toucan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大嘴鸟
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 他 张嘴说话 很 大声
- Anh ấy mở miệng nói rất to.
- 大清早 就 听见 鸟叫声
- Sáng sớm đã nghe thấy tiếng chim hót.
- 这个 顽皮 的 孩子 , 总是 爱 跟 大人 犟嘴
- Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
大›
鸟›