Đọc nhanh: 大学预科 (đại học dự khoa). Ý nghĩa là: khóa học dự bị đại học.
大学预科 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học dự bị đại học
university preparatory course
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大学预科
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 我们 需要 有 一支 强大 的 科学技术 队伍
- chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
科›
预›