Đọc nhanh: 大话 (đại thoại). Ý nghĩa là: nói khoác; khoác lác; huênh hoang, khoe khoang. Ví dụ : - 说大话 nói năng khoác lác
✪ 1. nói khoác; khoác lác; huênh hoang
虚夸的话
- 说大话
- nói năng khoác lác
✪ 2. khoe khoang
说大话; 夸口也说吹牛皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大话
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 今天 他 不大 说话
- Hôm nay anh ấy ít nói.
- 不要 在 这里 大声 说话
- Đừng có mà to tiếng ở đây.
- 他 张嘴说话 很 大声
- Anh ấy mở miệng nói rất to.
- 他 有点 重听 , 你 说话 得 大声 点儿
- anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
话›
lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối
lời nói dối; nói xằng; nói bậy; nói càn; nói dối