Đọc nhanh: 御花园 (ngự hoa viên). Ý nghĩa là: Ngự hoa viên.
御花园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngự hoa viên
御花园:北京著名园林景点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御花园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他 在 花园里 转转
- Anh ấy đi dạo trong vườn.
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 他 在 保养 自己 的 花园
- Anh ấy đang chăm sóc vườn của mình.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
- 御花园 里 风景优美
- Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
御›
花›