Đọc nhanh: 大原 (đại nguyên). Ý nghĩa là: một đi không trở lại; chết。原指一去不返,后也用為死去的婉辭。.
大原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một đi không trở lại; chết。原指一去不返,后也用為死去的婉辭。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大原
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 他 没有 得到 大家 的 原谅
- Anh ấy không nhận được sự tha thứ của mọi người.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 她 年龄 不 大 , 但 很 有 心机 , 原则性 也 很 强
- cô ấy còn trẻ nhưng rất biết suy tính, tính nguyên tắc cũng rất cao.
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
大›