Đọc nhanh: 大力钳 (đại lực kiềm). Ý nghĩa là: Kìm bấm (đại lực).
大力钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kìm bấm (đại lực)
大力钳,英文名称locking pliers,主要用于夹持零件进行铆接,焊接,磨削等加工,其特点是钳口可以锁紧并产生很大的夹紧力,使被夹紧零件不会松脱,而且钳口有很多档调节位置,供夹紧不同厚度零件使用,另外也可作扳手使用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大力钳
- 他 力气 大 , 搬 得 上去
- Anh ấy khỏe lắm, bê lên được.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 他 想 扩大 自己 的 影响力
- Anh ấy muốn mở rộng tầm ảnh hưởng của mình.
- 他 努力 搞笑 逗 大家
- Anh ấy cố pha trò trêu mọi người.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
大›
钳›