Đọc nhanh: 大公国际 (đại công quốc tế). Ý nghĩa là: Dagong Global Credit Rating, cơ quan xếp hạng tín dụng có trụ sở tại Trung Quốc.
大公国际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dagong Global Credit Rating, cơ quan xếp hạng tín dụng có trụ sở tại Trung Quốc
Dagong Global Credit Rating, credit rating agency based in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大公国际
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
国›
大›
际›