Đọc nhanh: 大余县 (đại dư huyện). Ý nghĩa là: Quận Dayu ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
✪ 1. Quận Dayu ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Dayu county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大余县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 距离 大概 五百米 余
- Khoảng cách khoảng hơn năm trăm mét.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 他 比 我 大 十岁 有余
- anh ấy hơn tôi hơn mười tuổi.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 街市 两边 设有 大小 摊点 五十余处
- hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
县›
大›