Đọc nhanh: 大乘 (đại thừa). Ý nghĩa là: đại thừa (một phái của đạo Phật).
大乘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại thừa (một phái của đạo Phật)
公元一、二世纪流行的佛教派别,自以为可以普渡众生,所以自命为大乘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大乘
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 大乘 教义 , 度人度己
- Đại thừa giáo nghĩa, độ nhân độ mình.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 2 乘 3 的 积是 6
- Tích của 2 nhân với 3 là 6.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 吃 完 晚饭 , 大家 都 在 当院 乘凉
- Ăn cơm tối xong, mọi người đều ngồi trong sân hóng mát.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
大›