Đọc nhanh: 大东区 (đại đông khu). Ý nghĩa là: Huyện Dadong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Huyện Dadong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Dadong district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大东区
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
大›