Đọc nhanh: 大三 (đại tam). Ý nghĩa là: sinh viên năm ba đại học. Ví dụ : - 尤其是对大三八 Đặc biệt là để không có con chó cái ngu ngốc.
大三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh viên năm ba đại học
third-year university student
- 尤其 是 对 大 三八
- Đặc biệt là để không có con chó cái ngu ngốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大三
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 参加 大会 的 不下 三千 人
- số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
大›