Đọc nhanh: 三八大盖 (tam bát đại cái). Ý nghĩa là: (coll.) Súng trường Arisaka Kiểu 38 (súng trường quân đội Nhật Bản sử dụng 1905-1945).
三八大盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) Súng trường Arisaka Kiểu 38 (súng trường quân đội Nhật Bản sử dụng 1905-1945)
(coll.) Arisaka Type 38 rifle (Japanese army rifle used 1905-1945)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三八大盖
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 尤其 是 对 大 三八
- Đặc biệt là để không có con chó cái ngu ngốc.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
八›
大›
盖›