Đọc nhanh: 媾 (cấu). Ý nghĩa là: kết; kết hôn, giao hảo, giao phối; giao cấu; giao hợp. Ví dụ : - 婚媾(两家结亲) hai nhà kết thông gia. - 媾和 giảng hoà. - 交媾 giao cấu; giao phối
媾 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kết; kết hôn
结为婚姻
- 婚媾 ( 两家 结亲 )
- hai nhà kết thông gia
✪ 2. giao hảo
交好
- 媾和
- giảng hoà
✪ 3. giao phối; giao cấu; giao hợp
交配
- 交媾
- giao cấu; giao phối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媾
- 交媾
- giao cấu; giao phối
- 媾和
- giảng hoà
- 婚媾 ( 两家 结亲 )
- hai nhà kết thông gia
媾›