gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: kết; kết hôn, giao hảo, giao phối; giao cấu; giao hợp. Ví dụ : - 婚媾(两家结亲) hai nhà kết thông gia. - 媾和 giảng hoà. - 交媾 giao cấu; giao phối

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kết; kết hôn

结为婚姻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婚媾 hūngòu ( 两家 liǎngjiā 结亲 jiéqīn )

    - hai nhà kết thông gia

✪ 2. giao hảo

交好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 媾和 gòuhé

    - giảng hoà

✪ 3. giao phối; giao cấu; giao hợp

交配

Ví dụ:
  • volume volume

    - 交媾 jiāogòu

    - giao cấu; giao phối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 交媾 jiāogòu

    - giao cấu; giao phối

  • volume volume

    - 媾和 gòuhé

    - giảng hoà

  • volume volume

    - 婚媾 hūngòu ( 两家 liǎngjiā 结亲 jiéqīn )

    - hai nhà kết thông gia

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:フノ一一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTTB (女廿廿月)
    • Bảng mã:U+5ABE
    • Tần suất sử dụng:Thấp