Đọc nhanh: 夜香木 (dạ hương mộc). Ý nghĩa là: cây hương đêm.
夜香木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hương đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜香木
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
- 木瓜 成熟 后 非常 香甜
- Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.
- 刮 了 一夜 的 秋风 , 花木 都 显得 憔悴 了
- qua một đêm gió thu, hoa cỏ đều võ vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
木›
香›