夜静 yè jìng
volume volume

Từ hán việt: 【dạ tĩnh】

Đọc nhanh: 夜静 (dạ tĩnh). Ý nghĩa là: khuya khoắt.

Ý Nghĩa của "夜静" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜静 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuya khoắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜静

  • volume volume

    - 夜阑人静 yèlánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 十分 shífēn 寂静 jìjìng

    - Đêm tối rất im ắng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晦夜 huìyè 寂静 jìjìng

    - Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.

  • volume volume

    - 树影 shùyǐng de 婆娑 pósuō 夜色 yèsè 分外 fènwài 幽静 yōujìng

    - bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.

  • volume volume

    - 夜间 yèjiān de 街道 jiēdào 显得 xiǎnde 非常 fēicháng 宁静 níngjìng

    - Đường phố ban đêm trông rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 很静 hěnjìng 什么 shénme 响动 xiǎngdòng 没有 méiyǒu

    - đêm rất yên tĩnh, không một tiếng động nhỏ.

  • volume volume

    - 夜深 yèshēn le 街上 jiēshàng 显得 xiǎnde hěn 冷静 lěngjìng

    - đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 夜深 yèshēn 准静时 zhǔnjìngshí 总是 zǒngshì 习惯性 xíguànxìng de 想起 xiǎngqǐ 往事 wǎngshì

    - Khi màn đêm gần như tĩnh lặng, tôi luôn nghĩ về quá khứ theo thói quen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao