Đọc nhanh: 夜静 (dạ tĩnh). Ý nghĩa là: khuya khoắt.
夜静 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuya khoắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜静
- 夜阑人静
- đêm khuya thanh vắng
- 夜晚 十分 寂静
- Đêm tối rất im ắng.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 夜间 的 街道 显得 非常 宁静
- Đường phố ban đêm trông rất yên tĩnh.
- 夜 很静 , 什么 响动 也 没有
- đêm rất yên tĩnh, không một tiếng động nhỏ.
- 夜深 了 , 街上 显得 很 冷静
- đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
- 夜深 准静时 , 总是 习惯性 的 想起 往事
- Khi màn đêm gần như tĩnh lặng, tôi luôn nghĩ về quá khứ theo thói quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
静›