Đọc nhanh: 夜视 (dạ thị). Ý nghĩa là: tầm nhìn ban đêm. Ví dụ : - 那你的夜视镜哪里来的电 Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
夜视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm nhìn ban đêm
night vision
- 那 你 的 夜视 镜 哪里 来 的 电
- Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜视
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 那 你 的 夜视 镜 哪里 来 的 电
- Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
视›