Đọc nhanh: 夜视镜 (dạ thị kính). Ý nghĩa là: thiết bị nhìn ban đêm.
夜视镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị nhìn ban đêm
night vision device
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜视镜
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 那 你 的 夜视 镜 哪里 来 的 电
- Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
视›
镜›