夜视镜 yè shì jìng
volume volume

Từ hán việt: 【dạ thị kính】

Đọc nhanh: 夜视镜 (dạ thị kính). Ý nghĩa là: thiết bị nhìn ban đêm.

Ý Nghĩa của "夜视镜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜视镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị nhìn ban đêm

night vision device

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜视镜

  • volume volume

    - 不可 bùkě 小视 xiǎoshì

    - không thể xem nhẹ; không thể xem thường.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 夜晚 yèwǎn méi shuì hǎo

    - Ba đêm tôi không ngủ ngon.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 漠视 mòshì 群众 qúnzhòng de 根本利益 gēnběnlìyì

    - không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.

  • volume volume

    - dài zhe 一副 yīfù 近视眼镜 jìnshìyǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính cận.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 戴眼镜 dàiyǎnjìng 十分 shífēn 近视 jìnshì

    - Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.

  • volume volume

    - 不要 búyào mán shì 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Đừng coi thường vấn đề này.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.

  • volume volume

    - de 夜视 yèshì jìng 哪里 nǎlǐ lái de diàn

    - Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao