夜神仙 yè shénxiān
volume volume

Từ hán việt: 【dạ thần tiên】

Đọc nhanh: 夜神仙 (dạ thần tiên). Ý nghĩa là: người ngủ muộn, cú đêm.

Ý Nghĩa của "夜神仙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜神仙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người ngủ muộn

late sleeper

✪ 2. cú đêm

night owl

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜神仙

  • volume volume

    - 巫婆 wūpó 装扮 zhuāngbàn 神仙 shénxiān 欺骗 qīpiàn rén

    - bà mo giả làm thần tiên để gạt người.

  • volume volume

    - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • volume volume

    - 神仙 shénxiān 下界 xiàjiè 帮助 bāngzhù 人类 rénlèi

    - Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.

  • volume volume

    - 草字 cǎozì chū le 神仙 shénxiān 认不得 rènbùdé

    - chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi

  • volume volume

    - 三个 sāngè 夜晚 yèwǎn méi shuì hǎo

    - Ba đêm tôi không ngủ ngon.

  • volume volume

    - 自古以来 zìgǔyǐlái 高人胜 gāorénshèng 士多 shìduō lái 隐居 yǐnjū hào wèi 神仙 shénxiān 窟宅 kūzhái

    - Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 星空 xīngkōng 有着 yǒuzhe 神秘 shénmì de 色彩 sècǎi

    - Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 月光 yuèguāng 效果 xiàoguǒ hěn 神秘 shénmì

    - Ánh trăng đêm tạo hiệu ứng rất huyền bí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao