Đọc nhanh: 夜来香 (dạ lai hương). Ý nghĩa là: hoa dạ hương; dạ lai hương; dạ lý hương.
夜来香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa dạ hương; dạ lai hương; dạ lý hương
多年生缠绕藤本,叶对生,卵圆状心脏形夏秋开花,黄绿色,香气夜间更盛,所以叫做夜来香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜来香
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 厨房 传来 一阵 很香 的 味道
- Có một mùi rất thơm tỏa ra từ nhà bếp.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 咖啡 闻 起来 很香
- Cà phê có mùi thơm tuyệt vời.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
- 他 一夜 就富 起来
- Qua một đêm anh ta đã giàu lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
来›
香›