Đọc nhanh: 夜壶 (dạ hồ). Ý nghĩa là: cái bô.
夜壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái bô
便壶 (多指旧式的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
夜›