Đọc nhanh: 多面角 (đa diện giác). Ý nghĩa là: góc khối; góc nhiều mặt; góc đa diện.
多面角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc khối; góc nhiều mặt; góc đa diện
三个以上平面围成的有一个共同顶点的角又名"立体角"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多面角
- 反面角色
- đóng vai phản diện
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 他 面对 诸多 挑战
- Anh ấy đối mặt với nhiều thử thách.
- 他们 同样 面临 很多 困难
- Họ cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn.
- 多 思考 正面 的 东西
- Suy nghĩ nhiều về những thứ tích cực.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
- 他们 俩一 见面 就 好像 是 多年 的 老朋友
- Hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
角›
面›