多选题 duō xuǎn tí
volume volume

Từ hán việt: 【đa tuyến đề】

Đọc nhanh: 多选题 (đa tuyến đề). Ý nghĩa là: câu hỏi trắc nghiệm.

Ý Nghĩa của "多选题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多选题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu hỏi trắc nghiệm

multiple-choice question

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多选题

  • volume volume

    - wèn le 很多 hěnduō 问题 wèntí

    - Cô ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi.

  • volume volume

    - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān xuǎn 婚纱 hūnshā

    - Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu 那么 nàme duō 问题 wèntí

    - Tại sao lại có nhiều vấn đề như thế?

  • volume volume

    - 全厂 quánchǎng 职工 zhígōng 围绕 wéirào zhe 当前 dāngqián 生产 shēngchǎn 问题 wèntí 提出 tíchū 很多 hěnduō 革新 géxīn 建议 jiànyì

    - cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 物理 wùlǐ 研究 yánjiū 这一 zhèyī 课题 kètí 许多年 xǔduōnián le

    - Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.

  • volume volume

    - zài 命题 mìngtí shí 注重 zhùzhòng 多样性 duōyàngxìng

    - Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 国家 guójiā zài 研究 yánjiū 青少年 qīngshàonián 犯罪 fànzuì de 问题 wèntí

    - Nhiều quốc gia đang nghiên cứu vấn đề tội phạm vị thành niên.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 一个 yígè xīn de 课题 kètí

    - Cô ấy đã chọn một đề tài mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao