Đọc nhanh: 多语言 (đa ngữ ngôn). Ý nghĩa là: nhiều ngôn ngữ, đa ngôn ngữ. Ví dụ : - 许多语言都以拉丁语为基础。 Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
多语言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều ngôn ngữ
many language
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
✪ 2. đa ngôn ngữ
polyglot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多语言
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 她 精通 多种语言
- Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
- 这个 界面 支持 多种语言
- Giao diện này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
言›
语›