Đọc nhanh: 多模 (đa mô). Ý nghĩa là: đa chế độ.
多模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa chế độ
multimode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多模
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
模›