Đọc nhanh: 单模光纤 (đơn mô quang tiêm). Ý nghĩa là: sợi đơn mode.
单模光纤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi đơn mode
single mode fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单模光纤
- 一线 光明
- một tia sáng
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 小张 当 了 劳动模范 , 咱 全村 都 很 光彩
- cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
单›
模›
纤›