Đọc nhanh: 多普勒 (đa phổ lặc). Ý nghĩa là: Christian Johann Doppler, nhà vật lý người Áo, người phát hiện ra hiệu ứng Doppler.
多普勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Christian Johann Doppler, nhà vật lý người Áo, người phát hiện ra hiệu ứng Doppler
Christian Johann Doppler, Austrian physicist who discovered the Doppler effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多普勒
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
多›
普›