不敢 bù gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bất cảm】

Đọc nhanh: 不敢 (bất cảm). Ý nghĩa là: không dám. Ví dụ : - 我不敢一个人出门。 Tôi không dám ra ngoài một mình.. - 他不敢挑战老板。 Anh ta không dám thách thức sếp.. - 她不敢说出真相。 Cô ấy không dám nói ra sự thật.

Ý Nghĩa của "不敢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不敢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không dám

没有胆量,没有勇气做某事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 一个 yígè rén 出门 chūmén

    - Tôi không dám ra ngoài một mình.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 挑战 tiǎozhàn 老板 lǎobǎn

    - Anh ta không dám thách thức sếp.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 说出 shuōchū 真相 zhēnxiàng

    - Cô ấy không dám nói ra sự thật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不敢

✪ 1. 不敢 + Động từ

không dám làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - 不敢 bùgǎn 告诉 gàosù 真相 zhēnxiàng

    - Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.

  • volume

    - xiǎo míng 不敢 bùgǎn 尝试 chángshì xīn 事物 shìwù

    - Tiểu Minh không dám thử những điều mới.

✪ 2. 不敢 + 当

không dám

Ví dụ:
  • volume

    - nín 真是 zhēnshi 太棒了 tàibàngle 不敢当 bùgǎndāng 不敢当 bùgǎndāng

    - "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."

  • volume

    - 不敢当 bùgǎndāng 只是 zhǐshì zuò le 应该 yīnggāi zuò de

    - "Không dám, tôi chỉ làm điều nên làm thôi."

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不敢

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn wèn nán

    - không dám hỏi han

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 妄自 wàngzì 置喙 zhìhuì

    - không thể tự tiện xen vào.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn tōu 小鼠 xiǎoshǔ la

    - Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn dòng wèn nín 是从 shìcóng 北京 běijīng lái de ma

    - xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn shēng

    - không dám lên tiếng

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 对视 duìshì

    - Anh ấy tránh né ánh mắt của cô ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 犹豫 yóuyù 勇敢 yǒnggǎn qián

    - Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao