多故 duō gù
volume volume

Từ hán việt: 【đa cố】

Đọc nhanh: 多故 (đa cố). Ý nghĩa là: Nhiều hoạn nạn. ◇Ban Bưu 班彪: Ai sinh dân chi đa cố 哀生民之多故 (Bắc chinh phú 北征賦) Thương xót cho dân sinh nhiều hoạn nạn. Nhiều xảo quyệt; gian trá. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thị dĩ thượng đa cố; tắc hạ đa trá 是以上多故; 則下多詐 (Chủ thuật 主術) Ấy là bề trên nhiều xảo quyệt; thì kẻ dưới lắm giả dối..

Ý Nghĩa của "多故" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多故 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhiều hoạn nạn. ◇Ban Bưu 班彪: Ai sinh dân chi đa cố 哀生民之多故 (Bắc chinh phú 北征賦) Thương xót cho dân sinh nhiều hoạn nạn. Nhiều xảo quyệt; gian trá. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thị dĩ thượng đa cố; tắc hạ đa trá 是以上多故; 則下多詐 (Chủ thuật 主術) Ấy là bề trên nhiều xảo quyệt; thì kẻ dưới lắm giả dối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多故

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì 包含 bāohán 很多 hěnduō 哲理 zhélǐ

    - Câu chuyện này chứa đựng nhiều triết lý.

  • volume volume

    - 记得 jìde 许多 xǔduō 古往今来 gǔwǎngjīnlái de 故事 gùshì

    - anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.

  • volume volume

    - 国有 guóyǒu 很多 hěnduō 历史 lìshǐ 故事 gùshì

    - Nước Câu Li có nhiều câu chuyện lịch sử.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 创了 chuàngle 很多 hěnduō rén

    - Tai nạn làm bị thương nhiều người.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 导致 dǎozhì le 许多 xǔduō rén 受伤 shòushāng

    - Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 多发 duōfā 地段 dìduàn

    - địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 多么 duōme 感人 gǎnrén

    - Câu chuyện của anh ấy cảm động biết bao!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao