Đọc nhanh: 多巴胺 (đa ba át). Ý nghĩa là: dopamine. Ví dụ : - 准备多巴胺点滴 Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.. - 挂上多巴胺点滴 Treo một giọt dopamine.. - 开始滴注多巴胺呼普外科 Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
多巴胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dopamine
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多巴胺
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 这是 我们 看 巴贝多 的 最后 一眼 了 !
- Đó là cái nhìn thoáng qua cuối cùng của chúng tôi về Barbados.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
巴›
胺›